Có 2 kết quả:
記憶廣度 jì yì guǎng dù ㄐㄧˋ ㄧˋ ㄍㄨㄤˇ ㄉㄨˋ • 记忆广度 jì yì guǎng dù ㄐㄧˋ ㄧˋ ㄍㄨㄤˇ ㄉㄨˋ
jì yì guǎng dù ㄐㄧˋ ㄧˋ ㄍㄨㄤˇ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
memory span
Bình luận 0
jì yì guǎng dù ㄐㄧˋ ㄧˋ ㄍㄨㄤˇ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
memory span
Bình luận 0